Đọc nhanh: 个人伤害 (cá nhân thương hại). Ý nghĩa là: xúc phạm cá nhân; làm tổn thương; làm tổn hại.
个人伤害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúc phạm cá nhân; làm tổn thương; làm tổn hại
影响某人的肉体和精神的自身伤害,与使个人财产受到损害者形成对照在法律上引起个人诉讼的伤害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人伤害
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 他 还 知道 从 哪里 刺伤 被害人
- Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân
- 她 受到 了 家人 的 伤害
- Cô ấy bị tổn thương bởi gia đình.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 自私 的 行为 会 伤害 到 他人
- Hành vi ích kỷ có thể gây tổn thương cho người khác.
- 他 永远 不会 吓唬 或 伤害 任何人
- Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
- 你 一个 人 都 照顾 俩 , 太 厉害 了
- Bạn một mình chăm sóc cả hai người, lợi hại quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
伤›
害›