Đọc nhanh: 视窗操作系统 (thị song thao tá hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ điều hành Windows.
视窗操作系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ điều hành Windows
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视窗操作系统
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 这个 视觉 系统 很 先进
- Hệ thống thị giác này rất tiên tiến.
- 新 的 系统 已经 开始 运作
- Hệ thống mới đã bắt đầu vận hành.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
操›
窗›
系›
统›
视›