Đọc nhanh: 罗马数字 (la mã số tự). Ý nghĩa là: chữ số La Mã; số La Mã, 相同的数字并列, 表示相加, 如III=3, XX=20, 不同的数字并列,右边的小于左边的, 表示相加,如VIII是5+3=8.
罗马数字 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chữ số La Mã; số La Mã
古代罗马人记数用的符号数字有I, V, X, L, C, D, M七个, 依次表示下列数值:1, 5, 10, 50, 100, 500, 1000记数的方法如下
✪ 2. 相同的数字并列, 表示相加, 如III=3, XX=20
✪ 3. 不同的数字并列,右边的小于左边的, 表示相加,如VIII是5+3=8
✪ 4. 不同的数字并列, 左边的小于右边的, 表示右边的减去左边的, 如IX是10-1=9
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马数字
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 你 把 数字 弄错 了
- Cậu đã nhập nhầm số rồi.
- 到 这时 , 罗马帝国 已 日益 衰败
- Đến thời điểm này, đế quốc La Mã đã ngày càng suy thoái.
- 你 是 说 数字化 了
- Ý bạn là chuyển sang kỹ thuật số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›
罗›
马›