Đọc nhanh: ALF资讯组 (tư tấn tổ). Ý nghĩa là: Tổ ALF.
ALF资讯组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ ALF
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ALF资讯组
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- s t g m l n.
- 狮子吼叫着扑上去。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›
讯›
资›