ALF资讯组 alf zīxùn zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tư tấn tổ】

Đọc nhanh: ALF资讯组 (tư tấn tổ). Ý nghĩa là: Tổ ALF.

Ý Nghĩa của "ALF资讯组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

ALF资讯组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tổ ALF

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ALF资讯组

  • volume volume

    - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • volume volume

    - s t g m l n.

    - 狮子吼叫着扑上去。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao