饥谨 jī jǐn
volume volume

Từ hán việt: 【ki cẩn】

Đọc nhanh: 饥谨 (ki cẩn). Ý nghĩa là: mất mùa; đói kém.

Ý Nghĩa của "饥谨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饥谨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất mùa; đói kém

庄稼收成不好或没有收成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饥谨

  • volume volume

    - zài 陌生人 mòshēngrén 面前 miànqián hěn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.

  • volume volume

    - 高速行驶 gāosùxíngshǐ shí 刹车 shāchē yào 谨慎 jǐnshèn

    - Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.

  • volume volume

    - shuí dōu 勤谨 qínjǐn

    - anh ấy siêng năng hơn ai hết.

  • volume volume

    - 拘谨 jūjǐn 发表 fābiǎo 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy thận trọng phát biểu.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 非常 fēicháng 谨慎 jǐnshèn

    - Hành động của anh ấy rất thận trọng.

  • volume volume

    - de 一举一动 yījǔyīdòng dōu hěn 谨慎 jǐnshèn

    - Mọi cử động của anh ấy đều rất cẩn thận.

  • volume volume

    - hěn 谨地 jǐndì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc rất cẩn trọng.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà 非常 fēicháng 严谨 yánjǐn

    - Kế hoạch của anh ấy rất cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩn
    • Nét bút:丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTLM (戈女廿中一)
    • Bảng mã:U+8C28
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thực 食 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノフフノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
    • Bảng mã:U+9965
    • Tần suất sử dụng:Cao