两手 liǎngshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng thủ】

Đọc nhanh: 两手 (lưỡng thủ). Ý nghĩa là: bản lĩnh; kỹ năng, phương pháp; biện pháp. Ví dụ : - 有两手儿。 có bản lĩnh.. - 留两手儿。 giữ bản lĩnh.. - 给大家露两手。 cho mọi người thấy bản lĩnh.

Ý Nghĩa của "两手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

两手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bản lĩnh; kỹ năng

指本领或技能

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 两手 liǎngshǒu ér

    - có bản lĩnh.

  • volume volume

    - liú 两手 liǎngshǒu ér

    - giữ bản lĩnh.

  • volume volume

    - gěi 大家 dàjiā 露两手 lòuliǎngshǒu

    - cho mọi người thấy bản lĩnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. phương pháp; biện pháp

指相对的两个方面的手段、办法等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 工作 gōngzuò 两手抓 liǎngshǒuzhuā

    - làm công tác lãnh đạo phải có biện pháp nắm bắt vấn đề.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两手

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu de 水平 shuǐpíng 相当 xiāngdāng píng

    - Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu zài 擂台 lèitái shàng 搏斗 bódòu

    - Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.

  • volume volume

    - liǎng guó 元首 yuánshǒu 亲热 qīnrè 握手 wòshǒu

    - Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu zài 水里 shuǐlǐ pào 发白 fābái

    - hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 膙子 jiǎngzǐ

    - hai tay nổi chai.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 叉腰 chāyāo

    - hai tay chống nạnh

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 尽是 jìnshì 黢黑 qūhēi de

    - hai bàn tay toàn mực đen sì.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu 激烈 jīliè 斗争 dòuzhēng

    - Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao