Đọc nhanh: 东盟合作范围内 (đông minh hợp tá phạm vi nội). Ý nghĩa là: khuôn khổ hợp tác ASEAN.
东盟合作范围内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn khổ hợp tác ASEAN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东盟合作范围内
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 这篇 作文 不 限定 范围
- Bài viết này không giới hạn chủ đề.
- 活动 的 范围 仅限于 校内
- Phạm vi hoạt động giới hạn trong trường.
- 目前 正在 全国 范围 内 隆重 招商
- Hiện chúng tôi đang thu hút đầu tư trên toàn quốc.
- 生命 体征 稳定 也 在 正常 范围 内
- Các dấu hiệu sinh tồn ổn định và trong giới hạn bình thường.
- 我们 要 范围 讨论 的 内容
- Chúng ta cần giới hạn phạm vi thảo luận.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
作›
内›
合›
围›
盟›
范›