Đọc nhanh: 大内 (đại nội). Ý nghĩa là: hoàng cung; đại nội.
大内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng cung; đại nội
旧时指皇宫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大内
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 大会 将 于 日 内 举行
- đại hội sẽ tiến hành trong mấy ngày gần đây.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
- 室内 展览品 我 已 大致 寓目
- hàng triển lãm trong phòng, đại thể tôi đã xem qua.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
大›