大内 dà nèi
volume volume

Từ hán việt: 【đại nội】

Đọc nhanh: 大内 (đại nội). Ý nghĩa là: hoàng cung; đại nội.

Ý Nghĩa của "大内" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàng cung; đại nội

旧时指皇宫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大内

  • volume volume

    - 国内 guónèi 屈指可数 qūzhǐkěshǔ de 企业 qǐyè

    - Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì jiāng nèi 举行 jǔxíng

    - đại hội sẽ tiến hành trong mấy ngày gần đây.

  • volume volume

    - 因橡根 yīnxiànggēn 弹力 tánlì 大未加 dàwèijiā 内置 nèizhì 橡根 xiànggēn 及其 jíqí 辅料 fǔliào

    - vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 展览品 zhǎnlǎnpǐn 大致 dàzhì 寓目 yùmù

    - hàng triển lãm trong phòng, đại thể tôi đã xem qua.

  • volume volume

    - 在短期内 zàiduǎnqīnèi 取得 qǔde le 很大 hěndà 进步 jìnbù

    - Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.

  • volume volume

    - 他命 tāmìng 幸好 xìnghǎo 昨天 zuótiān xīn nèi 医生 yīshēng 救护车 jiùhùchē dōu zài

    - Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 预见 yùjiàn 我厂 wǒchǎng de 生产 shēngchǎn 水平 shuǐpíng 几年 jǐnián nèi jiāng yǒu 很大 hěndà de 提高 tígāo

    - có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 引得 yǐnde 大家 dàjiā dōu xiào le 室内 shìnèi de 空气 kōngqì 因此 yīncǐ 轻松 qīngsōng le 很多 hěnduō

    - Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao