杀菌液 shājùn yè
volume volume

Từ hán việt: 【sát khuẩn dịch】

Đọc nhanh: 杀菌液 (sát khuẩn dịch). Ý nghĩa là: nước (cồn) diệt khuẩn.

Ý Nghĩa của "杀菌液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杀菌液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước (cồn) diệt khuẩn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀菌液

  • volume volume

    - 氯可 lǜkě 用于 yòngyú 杀菌 shājūn

    - Clo có thể dùng để diệt khuẩn.

  • volume volume

    - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 病菌 bìngjūn 分泌 fēnmì 毒素 dúsù

    - dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.

  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - 酒精 jiǔjīng néng 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Cồn có thể diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - 抗生素 kàngshēngsù 可以 kěyǐ 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - 消毒剂 xiāodújì 灭杀 mièshā 细菌 xìjūn

    - Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 可以 kěyǐ 杀死 shāsǐ 霉菌 méijūn

    - Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 喷洒 pēnsǎ 药物 yàowù 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao