Đọc nhanh: 赤道几内亚 (xích đạo kỉ nội á). Ý nghĩa là: Ghi-nê Xích Đạo; Equatorial Guinea.
赤道几内亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi-nê Xích Đạo; Equatorial Guinea
赤道几内亚非洲中西部国家,国土包含几内亚湾的岛屿1968年摆脱西班牙统治,赢得独立马拉搏为该国首都及最大城市人口431,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤道几内亚
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
- 你 知道 现在 几点 吗 ?
- Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
- 我们 点 了 几道菜
- Chúng tôi đã chọn một số món ăn.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
内›
几›
赤›
道›