Đọc nhanh: 睦邻友好 (mục lân hữu hảo). Ý nghĩa là: Mối quan hệ láng giềng hữu nghị.
睦邻友好 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mối quan hệ láng giềng hữu nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睦邻友好
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 隔壁 的 邻居 很 友好
- Hàng xóm bên cạnh rất thân thiện.
- 他 对 邻居 很 友好
- Anh ấy rất thân thiện với hàng xóm.
- 他们 对 邻居 不 友好
- Họ không thân thiện với hàng xóm.
- 我 的 邻居 非常 友好
- Người hàng xóm của tôi rất thân thiện.
- 他们 向来 是 好 朋友
- Họ từ xưa đến nay là bạn tốt của nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
好›
睦›
邻›