睦邻友好 mùlín yǒuhǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mục lân hữu hảo】

Đọc nhanh: 睦邻友好 (mục lân hữu hảo). Ý nghĩa là: Mối quan hệ láng giềng hữu nghị.

Ý Nghĩa của "睦邻友好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

睦邻友好 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mối quan hệ láng giềng hữu nghị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睦邻友好

  • volume volume

    - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • volume volume

    - 交接 jiāojiē de 朋友 péngyou shì 爱好 àihào 京剧 jīngjù de

    - những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.

  • volume volume

    - 友好邻邦 yǒuhǎolínbāng

    - nước láng giềng giao hữu.

  • volume volume

    - 隔壁 gébì de 邻居 línjū hěn 友好 yǒuhǎo

    - Hàng xóm bên cạnh rất thân thiện.

  • volume volume

    - duì 邻居 línjū hěn 友好 yǒuhǎo

    - Anh ấy rất thân thiện với hàng xóm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 邻居 línjū 友好 yǒuhǎo

    - Họ không thân thiện với hàng xóm.

  • volume volume

    - de 邻居 línjū 非常 fēicháng 友好 yǒuhǎo

    - Người hàng xóm của tôi rất thân thiện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 向来 xiànglái shì hǎo 朋友 péngyou

    - Họ từ xưa đến nay là bạn tốt của nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUGCG (月山土金土)
    • Bảng mã:U+7766
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINL (人戈弓中)
    • Bảng mã:U+90BB
    • Tần suất sử dụng:Cao