Đọc nhanh: 东海大桥 (đông hải đại kiều). Ý nghĩa là: Cầu Donghai, cây cầu dài 32,5 km giữa Thượng Hải và cảng nước sâu Dương Sơn ngoài khơi.
东海大桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu Donghai, cây cầu dài 32,5 km giữa Thượng Hải và cảng nước sâu Dương Sơn ngoài khơi
Donghai Bridge, 32.5 km bridge between Shanghai and the offshore Yangshan deep-water port
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东海大桥
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
大›
桥›
海›