Đọc nhanh: 东现汉纪 (đông hiện hán kỷ). Ý nghĩa là: Ghi chép về thời Đông Hán, mô hình cho Lịch sử Hậu Hán 後漢書 | 后汉书.
东现汉纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi chép về thời Đông Hán, mô hình cho Lịch sử Hậu Hán 後漢書 | 后汉书
Records of the Eastern Han, model for History of Later Han 後漢書|后汉书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东现汉纪
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 最早 可能 出现 于 西元前 8 世纪末
- Nó có thể đã xuất hiện sớm nhất là vào cuối thế kỷ thứ 8 trước công nguyên.
- 这些 墓地 中 发现 的 东西 说明 曾经 有过 一个 昌盛 的 母系社会
- Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.
- 记得 给 我 从 纪念品 商店 买 些 东西
- Nhớ mua cho tôi thứ gì đó ở cửa hàng lưu niệm nhé.
- 他 过去 因 失败 而 蒙羞 , 现在 东山再起 了
- Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.
- 禸在 现代汉语 中 少见
- "Nhựu" ít thấy trong tiếng Hán hiện đại.
- 从 现在 开始 我会 努力 学 汉语
- Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
汉›
现›
纪›