Đọc nhanh: 东海县 (đông hải huyện). Ý nghĩa là: Quận Đông Hải ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Đông Hải ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô
Donghai county in Lianyungang 連雲港|连云港 [Lián yún gǎng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东海县
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 皇家 海军 教 的 东西 多得 惊人
- Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì họ dạy bạn trong Hải quân Hoàng gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
县›
海›