Đọc nhanh: 东海 (đông hải). Ý nghĩa là: Đông Hải, biển đông. Ví dụ : - 这是东海岸的精英大学 Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.. - 主要是去东海岸 Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.. - 东海岸水利电气公司 Đó là Thủy điện Bờ Đông.
东海 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đông Hải
亚洲东部边缘海,西接中国大陆,北连黄海,南接南海,面积77万平方公里,平均深度370米,广阔的东海大陆架是良好的鱼场
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. biển đông
泛指东方的大海
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东海
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
海›