Đọc nhanh: 东茅草盖 (đông mao thảo cái). Ý nghĩa là: mái tranh.
东茅草盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái tranh
thatched roof
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东茅草盖
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 碧草 覆盖 了 整个 山坡
- Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 把 草木灰 铺盖 在 苗 床上
- rắc tro lên ruộng mạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
盖›
茅›
草›