Đọc nhanh: 东方叽咋柳莺 (đông phương ky trá liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chiffchaff núi (Phylloscopus sindianus).
东方叽咋柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chiffchaff núi (Phylloscopus sindianus)
(bird species of China) mountain chiffchaff (Phylloscopus sindianus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方叽咋柳莺
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 柳疃 ( 在 山东 )
- Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. )
- 他 在 研究 东方朔 画赞
- Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 太阳 从 东方 升 起来
- Mặt trời mọc từ hướng Đông.
- 太阳 从 东方 升 起来 了
- Mặt trời mọc từ phía đông.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
叽›
咋›
方›
柳›
莺›