Đọc nhanh: 叽咋柳莺 (ky trá liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chiffchaff thông thường (Phylloscopus collybita).
叽咋柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chiffchaff thông thường (Phylloscopus collybita)
(bird species of China) common chiffchaff (Phylloscopus collybita)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叽咋柳莺
- 他 咋 住 了 面包
- Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.
- 他 花说柳说 , 就是 没人 听 他 的
- nó chuyên nói những lời giả dối, không ai nghe nó cả.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
- 你别 在 这 咋
- Bạn đừng chém gió ở đây.
- 你别 在 这乱 咋呼
- Bạn đừng la hét lung tung ở đây.
- 雨 后 , 垂柳 显得 格外 青翠
- sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.
- 你 咋 不 去
- Anh làm sao không đi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叽›
咋›
柳›
莺›