Đọc nhanh: 东一榔头西一棒子 (đông nhất lang đầu tây nhất bổng tử). Ý nghĩa là: lao đi một cách vụng về về mọi hướng mà không có tầm nhìn tổng thể.
东一榔头西一棒子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao đi một cách vụng về về mọi hướng mà không có tầm nhìn tổng thể
banging away clumsily in all directions with no overall vision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东一榔头西一棒子
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 东西 太多 了 , 你 收拾 一下 桌子 吧
- Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.
- 什么 东西 都 要 喜提 一下
- Việc gì thì cũng phải cân nhắc một chút.
- 那么点儿 东西 , 一个 箱子 就 装下 了
- một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
东›
头›
子›
棒›
榔›
西›