东一下西一下 dōng yīxià xī yīxià
volume volume

Từ hán việt: 【đông nhất hạ tây nhất hạ】

Đọc nhanh: 东一下西一下 (đông nhất hạ tây nhất hạ). Ý nghĩa là: làm việc không kế hoạch; kế hoạch không chu toàn.

Ý Nghĩa của "东一下西一下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

东一下西一下 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm việc không kế hoạch; kế hoạch không chu toàn

指做事无计划也比喻行动漂忽无定

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东一下西一下

  • volume volume

    - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 归拢 guīlǒng 一下 yīxià

    - dồn những thứ này lại.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán bāng 一下 yīxià 东西 dōngxī

    - Phiền bạn cầm giúp tôi ít đồ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • volume volume

    - 什么 shénme 东西 dōngxī dōu yào 喜提 xǐtí 一下 yīxià

    - Việc gì thì cũng phải cân nhắc một chút.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào mǎi 东西 dōngxī 意思 yìsī 一下 yīxià

    - Chúng ta nên mua đồ thưởng cho anh ấy.

  • volume volume

    - 那么点儿 nàmediǎner 东西 dōngxī 一个 yígè 箱子 xiāngzi jiù 装下 zhuāngxià le

    - một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.

  • - 干嘛 gànma ne 快来 kuàilái bāng 一下 yīxià 东西 dōngxī

    - Làm gì đấy? Mau đến giúp tôi cầm đồ một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao