Đọc nhanh: 世界经济论坛 (thế giới kinh tế luận đàn). Ý nghĩa là: diễn đàn Kinh tế Thế giới.
世界经济论坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn đàn Kinh tế Thế giới
World Economic Forum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界经济论坛
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 他们 辩论 了 经济 问题
- Họ đã tranh luận về vấn đề kinh tế.
- 本世纪 我们 已经 经历 了 两次 世界大战
- Trong thế kỷ này, chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới.
- 这台 机器 已经 让 民主 在 全世界 变得 可能
- Cỗ máy này đã làm cho nền dân chủ trở nên khả thi trên toàn thế giới.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 社论 综述 了 一年 来 的 经济 形势
- xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.
- 他 发表 了 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã phát biểu một bài luận văn về kinh tế.
- 这是 一支 世界 篮坛 劲旅
- đây là giải bóng rổ các đội mạnh trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
坛›
济›
界›
经›
论›