Đọc nhanh: 世界贸易组织 (thế giới mậu dịch tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức thương mại thế giới, WTO.
世界贸易组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức thương mại thế giới, WTO
世界贸易组织的职能是调解纷争,加入WTO不算签订一种多边贸易协议。它是贸易体制的组织基础和法律基础,还是众多贸易协定的管理者、各成员贸易立法的监督者、以及为贸易提供解决争端和进行谈判的场所。该机构是当代最重要的国际经济组织之一,其成员之间的贸易额占世界的绝大多数,因此被称为“经济联合国”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界贸易组织
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
易›
界›
组›
织›
贸›