且末遗址 qiě mò yízhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thả mạt di chỉ】

Đọc nhanh: 且末遗址 (thả mạt di chỉ). Ý nghĩa là: tàn tích của Cherchen, Qarqan hoặc Chiemo, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州, Tân Cương.

Ý Nghĩa của "且末遗址" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tàn tích của Cherchen, Qarqan hoặc Chiemo, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州, Tân Cương

ruins of Cherchen, Qarqan or Chiemo, archaeological site in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture 巴音郭楞蒙古自治州, Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且末遗址

  • volume volume

    - 圆明园 yuánmíngyuán 遗址 yízhǐ

    - di chỉ vườn Viên Minh

  • volume volume

    - ō 文化 wénhuà 遗址 yízhǐ

    - Di chỉ Óc Eo

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 滕国 téngguó 遗址 yízhǐ

    - Đây là di tích nước Đằng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参观 cānguān le 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Chúng tôi đã tham quan di chỉ cổ đại.

  • volume volume

    - 遗址 yízhǐ 所在 suǒzài 有待 yǒudài 确认 quèrèn

    - Nơi tồn tại di tích cần xác nhận lại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发现 fāxiàn le xīn de 遗址 yízhǐ

    - Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 遗址 yízhǐ hěn yǒu 历史 lìshǐ 价值 jiàzhí

    - Di chỉ này có giá trị lịch sử cao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 发掘 fājué 古代 gǔdài 遗址 yízhǐ

    - Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cú , Jū , Qiě
    • Âm hán việt: Thư , Thả , Tồ
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+4E14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLM (土卜中一)
    • Bảng mã:U+5740
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao