Đọc nhanh: 且末遗址 (thả mạt di chỉ). Ý nghĩa là: tàn tích của Cherchen, Qarqan hoặc Chiemo, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州, Tân Cương.
✪ 1. tàn tích của Cherchen, Qarqan hoặc Chiemo, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州, Tân Cương
ruins of Cherchen, Qarqan or Chiemo, archaeological site in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture 巴音郭楞蒙古自治州, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且末遗址
- 圆明园 遗址
- di chỉ vườn Viên Minh
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
- 这是 滕国 遗址
- Đây là di tích nước Đằng.
- 我们 参观 了 古代 遗址
- Chúng tôi đã tham quan di chỉ cổ đại.
- 遗址 所在 有待 确认
- Nơi tồn tại di tích cần xác nhận lại.
- 他们 发现 了 新 的 遗址
- Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.
- 这个 遗址 很 有 历史 价值
- Di chỉ này có giá trị lịch sử cao.
- 他们 正在 发掘 古代 遗址
- Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
址›
末›
遗›