Đọc nhanh: 半坡遗址 (bán pha di chỉ). Ý nghĩa là: Khu khảo cổ văn hóa Yangshao thời kỳ đồ đá mới Banpo ở phía đông Tây An 西安.
半坡遗址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu khảo cổ văn hóa Yangshao thời kỳ đồ đá mới Banpo ở phía đông Tây An 西安
Banpo neolithic Yangshao culture archaeological site east of Xi'an 西安
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半坡遗址
- 圆明园 遗址
- di chỉ vườn Viên Minh
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
- 这是 滕国 遗址
- Đây là di tích nước Đằng.
- 我们 参观 了 古代 遗址
- Chúng tôi đã tham quan di chỉ cổ đại.
- 遗址 所在 有待 确认
- Nơi tồn tại di tích cần xác nhận lại.
- 他们 发现 了 新 的 遗址
- Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.
- 这个 遗址 很 有 历史 价值
- Di chỉ này có giá trị lịch sử cao.
- 他们 正在 发掘 古代 遗址
- Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
址›
坡›
遗›