Đọc nhanh: 且末县 (thả mạt huyện). Ý nghĩa là: Cherchen nahiyisi hoặc quận Qiemo ở Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương.
且末县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cherchen nahiyisi hoặc quận Qiemo ở Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương
Cherchen nahiyisi or Qiemo county in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture, Xinjiang 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且末县
- 且 谈且 走
- Vừa đi vừa nói.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 且说 且 吃
- Vừa ăn vừa nói.
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 且慢 , 听 我 把 话 说完
- khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.
- 且 等 一下 , 她 快 来 了
- đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
县›
末›