Đọc nhanh: 金牛山遗址 (kim ngưu sơn di chỉ). Ý nghĩa là: di chỉ núi Kim Ngưu.
金牛山遗址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chỉ núi Kim Ngưu
1974年在辽宁省营口金牛山发现的古人类文化遗址分上下两层上层属旧石器时代晚期,下层为旧石器时期初期晚一阶段1984年发现较完整的人类文化石,命名为"金牛山人"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金牛山遗址
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 圆明园 遗址
- di chỉ vườn Viên Minh
- 这是 滕国 遗址
- Đây là di tích nước Đằng.
- 我们 参观 了 古代 遗址
- Chúng tôi đã tham quan di chỉ cổ đại.
- 她 为 寻回 遗失 的 手镯 提出 以 酬金 答谢
- Cô ấy đề xuất trả thù bằng tiền thưởng để tìm lại chiếc vòng tay đã bị mất.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他们 发现 了 新 的 遗址
- Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.
- 他们 正在 发掘 古代 遗址
- Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
址›
山›
牛›
遗›
金›