Đọc nhanh: 河姆渡遗址 (hà mỗ độ di chỉ). Ý nghĩa là: Di chỉ khảo cổ thời đồ đá mới Hemudu gần Ninh Ba 長江 | 长江 ở Chiết Giang, quay trở lại c. 5000 năm trước công nguyên.
河姆渡遗址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Di chỉ khảo cổ thời đồ đá mới Hemudu gần Ninh Ba 長江 | 长江 ở Chiết Giang, quay trở lại c. 5000 năm trước công nguyên
Hemudu neolithic archaeological site near Ningbo 長江|长江 in Zhejiang, going back to c. 5000 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河姆渡遗址
- 红军 强渡 大渡河
- Hồng quân vượt qua sông Đại Độ.
- 红军 的 前锋 渡过 了 大渡河
- đội hồng quân tiên phong đã vượt qua sông Đại Độ.
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 喔 文化 遗址
- Di chỉ Óc Eo
- 这是 滕国 遗址
- Đây là di tích nước Đằng.
- 我们 参观 了 古代 遗址
- Chúng tôi đã tham quan di chỉ cổ đại.
- 他们 发现 了 新 的 遗址
- Họ đã phát hiện ra di chỉ mới.
- 他们 正在 发掘 古代 遗址
- Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
址›
姆›
河›
渡›
遗›