专题 zhuāntí
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên đề】

Đọc nhanh: 专题 (chuyên đề). Ý nghĩa là: chuyên đề. Ví dụ : - 专题报告 báo cáo chuyên đề. - 专题讨论 thảo luận chuyên đề. - 专题调查 điều tra chuyên đề

Ý Nghĩa của "专题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên đề

专门研究或讨论的题目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • volume volume

    - 专题讨论 zhuāntítǎolùn

    - thảo luận chuyên đề

  • volume volume

    - 专题 zhuāntí 调查 diàochá

    - điều tra chuyên đề

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专题

  • volume volume

    - 妇女 fùnǚ 问题 wèntí 专号 zhuānhào

    - số chuyên đề về vấn đề phụ nữ

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 杂志 zázhì 专注 zhuānzhù 妇女 fùnǚ 问题 wèntí

    - Tạp chí này chuyên về các vấn đề của phụ nữ.

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 研究 yánjiū 问题 wèntí

    - Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu vấn đề.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí hěn 专业 zhuānyè

    - Anh ấy xử lý vấn đề rất chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 综合 zōnghé 研究 yánjiū le 问题 wèntí de 原因 yuányīn

    - Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 教会 jiāohuì 举办 jǔbàn de 专题 zhuāntí 座谈会 zuòtánhuì shàng yǒu 数百名 shùbǎimíng 妇女 fùnǚ 出席 chūxí 讨论 tǎolùn 堕胎 duòtāi 问题 wèntí

    - Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 判定 pàndìng 设备 shèbèi yǒu 问题 wèntí

    - Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.

  • - 客服 kèfú 专员 zhuānyuán 正在 zhèngzài 处理 chǔlǐ 客户 kèhù de 投诉 tóusù 问题 wèntí

    - Chuyên viên chăm sóc khách hàng đang giải quyết vấn đề khiếu nại của khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao