专席 zhuān xí
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên tịch】

Đọc nhanh: 专席 (chuyên tịch). Ý nghĩa là: vị trí riêng; chỗ ngồi riêng. Ví dụ : - 来宾专席 chỗ ngồi dành riêng cho khách đến.. - 孕妇专席 chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.

Ý Nghĩa của "专席" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vị trí riêng; chỗ ngồi riêng

专为某人或某类人设置的席位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 来宾 láibīn 专席 zhuānxí

    - chỗ ngồi dành riêng cho khách đến.

  • volume volume

    - 孕妇 yùnfù 专席 zhuānxí

    - chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专席

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 孕妇 yùnfù 专席 zhuānxí

    - chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.

  • volume volume

    - 专制政体 zhuānzhìzhèngtǐ

    - chính thể chuyên chế

  • volume volume

    - 来宾 láibīn 专席 zhuānxí

    - chỗ ngồi dành riêng cho khách đến.

  • volume volume

    - yào 邀请 yāoqǐng 专家 zhuānjiā 出席 chūxí 此次 cǐcì 学术 xuéshù 讨论会 tǎolùnhuì

    - Cô ấy muốn mời chuyên gia về tham dự cuộc thảo luận học thuật lần này.

  • volume volume

    - 出席 chūxí 这场 zhèchǎng 会议 huìyì de dōu shì 医学界 yīxuéjiè yǒu 一定 yídìng 威望 wēiwàng de 专家 zhuānjiā

    - những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 教会 jiāohuì 举办 jǔbàn de 专题 zhuāntí 座谈会 zuòtánhuì shàng yǒu 数百名 shùbǎimíng 妇女 fùnǚ 出席 chūxí 讨论 tǎolùn 堕胎 duòtāi 问题 wèntí

    - Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao