Đọc nhanh: 专题地图 (chuyên đề địa đồ). Ý nghĩa là: bản đồ chuyên đề.
专题地图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ chuyên đề
thematic map
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专题地图
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 他 从容不迫 地 回答 了 问题
- Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他 专心 研究 问题
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu vấn đề.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
图›
地›
题›