Đọc nhanh: 丑角 (sửu giác). Ý nghĩa là: vai hề (trên sân khấu); anh hề; người hay pha trò; trò khôi hài; trò hề; hài kịch, nhân vật phản diện; vai mất mặt. Ví dụ : - 这个丑角的表演非常滑稽。 anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
丑角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vai hề (trên sân khấu); anh hề; người hay pha trò; trò khôi hài; trò hề; hài kịch
戏曲角色中的丑
- 这个 丑角 的 表演 非常 滑稽
- anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
✪ 2. nhân vật phản diện; vai mất mặt
指在某一事件中充当的不光彩角色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑角
- 他 专门 演 丑角
- Anh ấy chuyên diễn vai hề.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 那个 丑角 的 扮相 很 滑稽 呀
- Vai hề kia có hóa trang rất hài hước.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 这个 丑角 的 表演 非常 滑稽
- anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
- 这个 丑角 非常 搞笑
- Vai hề này rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
角›