Đọc nhanh: 丑话 (sửu thoại). Ý nghĩa là: từ tục tĩu; từ thô tục, lời cảnh cáo; lời răn.
丑话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ tục tĩu; từ thô tục
粗俗不雅的话;脏话
✪ 2. lời cảnh cáo; lời răn
没有遮掩和直率的话;坦率、实在的话 (多指出不利的因素或不良后果,多带有提醒、警告的意思)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
话›