Đọc nhanh: 不锈钢线材 (bất tú cương tuyến tài). Ý nghĩa là: Thép sợi không gỉ.
不锈钢线材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép sợi không gỉ
建筑材料,钢材。可应用于化工、石油、食品、能源、电力、航空航天、环保、锅炉热交换器等领域中。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不锈钢线材
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 这 只 杯子 是 不锈钢 做 的
- Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 但 时间 线 不符
- Nhưng dòng thời gian không phù hợp.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
材›
线›
钢›
锈›