Đọc nhanh: 不锈钢圆钢 (bất tú cương viên cương). Ý nghĩa là: Thép tròn không gỉ.
不锈钢圆钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép tròn không gỉ
不锈钢圆钢属于长材一类,又属于棒材一类,所谓的不锈钢圆钢是指横截面为均匀圆形的长材,一般长约四米。它可以分为光圆和黑棒。所谓的光圆,是指表面光滑,经过准轧处理而来;而所谓的黑棒,是指表面黑粗,直接热轧而来。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不锈钢圆钢
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 她 不断 练习 钢琴
- Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 这 只 杯子 是 不锈钢 做 的
- Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 如果 她 自己 不 愿意 学 钢琴 , 你 就 别 挤兑 她 了
- Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
圆›
钢›
锈›