Đọc nhanh: 不锈钢材管材 (bất tú cương tài quản tài). Ý nghĩa là: Thép ống - Thép không gỉ.
不锈钢材管材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép ống - Thép không gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不锈钢材管材
- 划拨 钢材
- phân chia thép
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 她 不仅 漂亮 , 身材 也 很 好
- Cô ấy không chỉ xinh mà còn có vóc dáng rất đẹp.
- 我 真的 不是 唱歌 的 材料
- Tôi thực không phải nhân tài ca hát gì cả.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
材›
管›
钢›
锈›