Đọc nhanh: 箔材 (bạc tài). Ý nghĩa là: giấy thiếc; giấy bạc.
箔材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy thiếc; giấy bạc
铝箔、锡箔一类的材料,用做电工材料,也用于商品包装等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箔材
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
材›
箔›