Đọc nhanh: 不锈钢电焊条 (bất tú cương điện hãn điều). Ý nghĩa là: Que hàn Inox.
不锈钢电焊条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Que hàn Inox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不锈钢电焊条
- 电焊条
- que hàn điện
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 这 只 杯子 是 不锈钢 做 的
- Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
条›
焊›
电›
钢›
锈›