Đọc nhanh: 电焊条 (điện hãn điều). Ý nghĩa là: Que hàn điện.
电焊条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Que hàn điện
焊条由焊芯及药皮两部分构成。焊条是在金属焊芯外将涂料(药皮)均匀、向心地压涂在焊芯上。焊条种类不同,焊芯也不同。焊芯即焊条的金属芯,为了保证焊缝的质量与性能,对焊芯中各金属元素的含量都有严格的规定,特别是对有害杂质(如硫、磷等)的含量,应有严格的限制,优于母材。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电焊条
- 电焊条
- que hàn điện
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 这 把 椅子 要 用 电焊 才能 焊得 住
- Chiếc ghế này cần dùng hàn điện mới hàn được.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
焊›
电›