电焊条 diànhàn tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【điện hãn điều】

Đọc nhanh: 电焊条 (điện hãn điều). Ý nghĩa là: Que hàn điện.

Ý Nghĩa của "电焊条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电焊条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Que hàn điện

焊条由焊芯及药皮两部分构成。焊条是在金属焊芯外将涂料(药皮)均匀、向心地压涂在焊芯上。焊条种类不同,焊芯也不同。焊芯即焊条的金属芯,为了保证焊缝的质量与性能,对焊芯中各金属元素的含量都有严格的规定,特别是对有害杂质(如硫、磷等)的含量,应有严格的限制,优于母材。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电焊条

  • volume volume

    - 电焊条 diànhàntiáo

    - que hàn điện

  • volume volume

    - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • volume volume

    - zhè 椅子 yǐzi yào yòng 电焊 diànhàn 才能 cáinéng 焊得 hàndé zhù

    - Chiếc ghế này cần dùng hàn điện mới hàn được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 建设 jiànshè 一条 yītiáo 海底 hǎidǐ 电缆 diànlǎn 隧道 suìdào

    - Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.

  • volume volume

    - 电流 diànliú 通过 tōngguò zhè tiáo 线路 xiànlù

    - Dòng điện đi qua đường dây này.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 电焊 diànhàn 焊接 hànjiē 钢管 gāngguǎn

    - Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.

  • volume volume

    - 便条 biàntiáo shàng yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi xiān 两条 liǎngtiáo 电线 diànxiàn lián 起来 qǐlai

    - Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao