Đọc nhanh: 不锈钢坯 (bất tú cương bôi). Ý nghĩa là: Phôi thép không gỉ.
不锈钢坯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phôi thép không gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不锈钢坯
- 她 不断 练习 钢琴
- Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 钢坯
- phôi thép.
- 这 只 杯子 是 不锈钢 做 的
- Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.
- 利器 不磨要 生锈 ; 人 不 学习 要 落后
- Vũ khí sắc bén không mài sẽ bị rỉ sét, người không học sẽ bị lạc hậu.
- 这架 机器 左不过 是 上 了 点 锈 , 不用 修
- cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
- 机器 要 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
坯›
钢›
锈›