Đọc nhanh: 焊条 (hãn điều). Ý nghĩa là: que hàn; hàn điện, thỏi hàn. Ví dụ : - 铸铁焊条 que hàn gang. - 电焊条 que hàn điện
焊条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. que hàn; hàn điện
气焊或电焊时熔化填充在焊接工件的接合处的金属条焊条的材料通常跟工件的材料相同
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 电焊条
- que hàn điện
✪ 2. thỏi hàn
气焊或电焊时, 被镕化以接合金属材料的金属条其材质通常和被焊的金属相同, 外面有一层防氧化作用的焊剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊条
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 电焊条
- que hàn điện
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
焊›