Đọc nhanh: 不说话没人拿你当哑巴 (bất thuyết thoại một nhân nã nhĩ đương a ba). Ý nghĩa là: Không nói chuyện không ai nghĩ bạn câm đâu.
不说话没人拿你当哑巴 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không nói chuyện không ai nghĩ bạn câm đâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不说话没人拿你当哑巴
- 你 而 不 说 , 没 人 知道
- Nếu bạn không nói, không ai biết.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 人家 跟 你 说话 你 怎么 不理 茬 儿
- người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 你 不要 过敏 , 没人 说 你 坏话
- Anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.
- 人家 对 你 说话 , 你 怎么 能睬 也 不睬
- người ta nói với anh, sao anh có thể chẳng để ý gì cả vậy?
- 她 这人 说话 没准儿 , 你 不要 听 她 的
- Cô ấy, cái người nói lời không giữ lời này, bạn đừng nghe lời cô ta .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
人›
你›
哑›
巴›
当›
拿›
没›
话›
说›