Đọc nhanh: 二话没说 (nhị thoại một thuyết). Ý nghĩa là: xem 二話不說 | 二话不说.
二话没说 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 二話不說 | 二话不说
see 二話不說|二话不说 [èr huà bù shuō]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二话没说
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 他 说 的话 没有 事实根据
- Lời anh ấy không có căn cứ thực tế.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
- 他 究竟 有没有 说实话 ?
- Bạn rốt cuộc có đang nói thật hay không?
- 他 连 一句 话 也 没 说
- Đến một lời anh ấy cũng không nói.
- 他 太 没有 礼貌 了 什么 能 用 这种 语气 跟 爸爸 说话 呢
- Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?
- 他 尽 说 一些 没用 的话
- Anh ấy luôn nói những điều vô ích.
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
没›
话›
说›