Đọc nhanh: 自驾游 (tự giá du). Ý nghĩa là: Du lịch tự túc.
自驾游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Du lịch tự túc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自驾游
- 她 驾驶 自己 的 游艇
- Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.
- 她 驾 着 自行车 去 学校
- Cô ấy đi xe đạp đến trường.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 他 独自 在 山中 漫游
- Anh ấy một mình đi dạo trong núi.
- 她 就是 个 自 认为 可以 凌驾 法律 之上 的 罪犯
- Cô ấy là một tội phạm nghĩ rằng cô ấy ở trên luật pháp.
- 来自 美国 的 游客
- Du khách đến từ Mỹ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
自›
驾›