不纯粹 bù chúncuì
volume volume

Từ hán việt: 【bất thuần tuý】

Đọc nhanh: 不纯粹 (bất thuần tuý). Ý nghĩa là: lơ lớ.

Ý Nghĩa của "不纯粹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不纯粹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lơ lớ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不纯粹

  • volume volume

    - 工夫 gōngfū chún hái liàn

    - Tay nghề chưa được thành thạo, còn phải luyện thêm.

  • volume volume

    - de 心灵 xīnlíng jiù xiàng 纯粹 chúncuì de 水晶 shuǐjīng

    - Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết

  • volume volume

    - 不是 búshì 一个 yígè 说谎者 shuōhuǎngzhě 不是 búshì 单纯 dānchún de 说谎者 shuōhuǎngzhě

    - Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.

  • volume volume

    - 纯粹 chúncuì de 颜色 yánsè

    - Màu tinh khiết.

  • volume volume

    - 纯粹 chúncuì chū 恶意 èyì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ

    - Anh ta hoàn toàn chỉ muốn tấn công chính phủ với ý đồ xấu.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 纯粹 chúncuì ér 美好 měihǎo

    - Nụ cười của cô ấy thật thuần khiết và xinh đẹp.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 轻功 qīnggōng shì 真实 zhēnshí chún zài de dàn 可能 kěnéng 御空 yùkōng 飞行 fēixíng 那么 nàme 夸张 kuāzhāng

    - Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 那样 nàyàng 就算 jiùsuàn shì 纳粹 nàcuì 分子 fènzǐ le

    - Tôi không nghĩ điều đó khiến bạn trở thành một tên Quốc xã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì , Suì
    • Âm hán việt: Toái , Tuý
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYOJ (火木卜人十)
    • Bảng mã:U+7CB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Quán , Tún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn , Thuần , Truy , Đồn
    • Nét bút:フフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMPU (女一心山)
    • Bảng mã:U+7EAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao