Đọc nhanh: 粹 (tuý.toái). Ý nghĩa là: thuần túy; tinh khiết; nguyên chất; trong sạch; thuần chất, tinh hoa; tinh tuý. Ví dụ : - 目光纯粹又坚定。 Ánh mắt thuần khiết và kiên định.. - 这感情纯粹真挚。 Tình cảm này thuần khiết và chân thành.. - 文化粹精在此处。 Tinh hoa văn hóa ở đây.
粹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần túy; tinh khiết; nguyên chất; trong sạch; thuần chất
纯粹
- 目光 纯粹 又 坚定
- Ánh mắt thuần khiết và kiên định.
- 这 感情 纯粹 真挚
- Tình cảm này thuần khiết và chân thành.
粹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh hoa; tinh tuý
精华
- 文化 粹 精在 此处
- Tinh hoa văn hóa ở đây.
- 这是 艺术 的粹华
- Đây là tinh hoa của nghệ thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粹
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 这是 艺术 的粹华
- Đây là tinh hoa của nghệ thuật.
- 纯粹 是 浪费时间
- Chỉ là lãng phí thời gian.
- 文化 粹 精在 此处
- Tinh hoa văn hóa ở đây.
- 纯粹 的 颜色
- Màu tinh khiết.
- 这 感情 纯粹 真挚
- Tình cảm này thuần khiết và chân thành.
- 纯粹 的 想法
- Những suy nghĩ thuần khiết.
- 这件 事 纯粹 是 误会
- Việc này chỉ là hiểu nhầm thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粹›