Đọc nhanh: 纳粹党 (nạp tuý đảng). Ý nghĩa là: Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei (NSDAP) (1919-1945), Đảng Quốc xã.
纳粹党 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei (NSDAP) (1919-1945)
✪ 2. Đảng Quốc xã
Nazi Party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳粹党
- 缴纳 党费
- nộp đảng phí.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 我 不 觉得 那样 就算 是 纳粹 分子 了
- Tôi không nghĩ điều đó khiến bạn trở thành một tên Quốc xã.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
粹›
纳›