Đọc nhanh: 不知天地为何物 (bất tri thiên địa vi hà vật). Ý nghĩa là: không biết trời đất là gì.
不知天地为何物 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không biết trời đất là gì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不知天地为何物
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 不知 高见 以为 如何
- không biết cao kiến ra sao?
- 不知天高地厚
- Không biết trời cao đất dày.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 这 人不知 为何 癫 了
- Người này không biết vì sao mà bị điên.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
- 谢天谢地 , 可 把 你 等 来 了 , 我 还 以为 你 不来 了 呢
- cảm tạ trời đất, cuối cùng cũng đợi được cậu, tôi còn tưởng rằng bạn không đến nữa cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
为›
何›
地›
天›
物›
知›