Đọc nhanh: 不知几次 (bất tri kỉ thứ). Ý nghĩa là: ghe.
不知几次 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不知几次
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 几个 人 整天 勾勾搭搭 的 , 不知 要 干什么
- mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
- 不知 几许
- không biết bao nhiêu.
- 不知 几时 进来 了 一个 人
- có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 生活 就 像 茶几 , 我们 永远 都 不 知道 旁边 的 杯 具中 的 人参 是 什么 味道
- Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.
- 这次 去 广州 是 直来直去 , 过 不 几天 就 回来 了
- lần này đi Quảng Châu là đi thẳng về thẳng, mấy ngày thì trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
几›
次›
知›