Đọc nhanh: 求嗣子 (cầu tự tử). Ý nghĩa là: con cầu tự.
求嗣子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con cầu tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求嗣子
- 嗣子
- con thừa kế.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 父母 对 孩子 要求 得 特别 严
- Cha mẹ yêu cầu con cái rất nghiêm.
- 我 梦寐以求 的 房子 是 一幢 带有 大 花园 的 房子
- Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.
- 什么 时候 买 你 梦寐以求 的 房子 ?
- Khi nào cậu mua ngôi nhà trong mơ đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗣›
子›
求›