Đọc nhanh: 不相容原理 (bất tướng dung nguyên lí). Ý nghĩa là: (Pauli) nguyên lý loại trừ (vật lý).
不相容原理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Pauli) nguyên lý loại trừ (vật lý)
(Pauli) exclusion principle (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不相容原理
- 他们 互相 不 搭理
- Họ không thèm để ý đến nhau.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 我 不 理解 标示 的 内容
- Tôi không hiểu nội dung được đánh dấu.
- 原则 问题 决不 容许 让步
- những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
原›
容›
理›
相›